Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
K | 65 | 651 | 6511 | 65110 | Bảo hiểm nhân thọ | - nhận tiền đóng bảo hiểm và chi trả bảo hiểm hàng năm ốm, tai nạn thương vong và thương tật ( có yêu cầu hoặc không) |
K | 65 | 651 | 6512 | 65120 | Bảo hiểm phi nhân thọ | |
K | 65 | 651 | 6513 | 65131 | Bảo hiểm y tế | |
K | 65 | 651 | 6513 | 65139 | Bảo hiểm sức khỏe khác | |
K | 65 | 652 | 6520 | 65200 | Tái bảo hiểm | - các họat động bảo hiểm tất cả hoặc một phần rủi ro kết hợp với chính sách bảo hiển lần đầu được thực hiện cty bảo hiển khác |
K | 65 | 653 | 6530 | 65300 | Bảo hiểm xã hội | - họat động của các đơn vị pháp nhân ( quỹ , kế họach chương trình ) được lập ra để cung cấp lợi ích thu thập hưu trí riêng biệt cho người lao động hoặc các thành viên. - lập kế họach hưu trí với những lợi ích được ích được xác định , cũng như những |