Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
S | 94 | 949 | 9491 | 94910 | Hoạt động của các tổ chức tôn giáo | 9491 - 94910: hoạt động của các tổ chức tôn giáo nhóm này gồm: - hoạt động của các tổ chức tôn giáo (thiên chúa giáo, phật giáo...) cung cấp dịch vụ trực tiếp cho người theo đạo trong nhà thờ, đền, chùa, giáo đường hoặc các nơi khác; - hoạt động của c |
S | 94 | 949 | 9499 | 94990 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu | 9499 - 94990: hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu nhóm này gồm: hoạt động của các hội đặc thù theo sở thích của hội viên mà các hội viên đó tự nguyện tổ chức thành lập với nguồn kinh phí cho hoạt động của hội do mọi hội viên đóng góp: |