S
|
95
|
951
|
9511
|
95110
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
9511 - 95110: sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi nhóm này gồm: - dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử như: máy vi tính, thiết bị ngoại vi; - máy vi tính để bàn, máy tính xách tay; - ổ đĩa từ, các thiết bị lưu giữ khác; - ổ đĩa quang (cd-rw, cd-r
|
S
|
95
|
951
|
9512
|
95120
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
9512 - 95120: sửa chữa thiết bị liên lạc nhóm này gồm: dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: - điện thoại cố định; - điện thoại di động; - modem thiết bị truyền dẫn; - máy fax; - thiết bị truyền thông tin liên lạc; - radio hai chiều
|
S
|
95
|
952
|
9521
|
95210
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
9521 - 95210: sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng nhóm này gồm: dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng: - ti vi, radio, casette; - đầu máy video; - đầu đĩa cd; - máy quay video loại gia đình.
|
S
|
95
|
952
|
9522
|
95220
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
9522 - 95220: sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình nhóm này gồm: dịch vụ sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình: - tủ lạnh, lò nấu, lò nướng, máy giặt, máy vắt, máy sấy quần áo, điều hòa nhiệt độ... - thiết bị làm vườn, máy cắt tỉa…
|
S
|
95
|
952
|
9523
|
95230
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
|
9523 - 95230: sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da nhóm này gồm: sửa chữa giày, dép các loại, va li và đồ da tương tự.
|
S
|
95
|
952
|
9524
|
95240
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
|
9524 - 95240: sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự nhóm này gồm: sửa chữa, làm mới, đánh bóng giường, tủ, bàn, ghế, kể cả đồ dùng văn phòng.
|
S
|
95
|
952
|
9529
|
95290
|
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
|
9529 - 95290: sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác nhóm này gồm: - sửa chữa xe đạp; - sửa chữa quần áo; - sửa chữa đồ trang sức; - sửa chữa đồng hồ, dây, hộp đồng hồ...; - sửa chữa dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng thể thao); - sửa chữa nhạc
|