Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
S | 95 | 952 | 9521 | 95210 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 9521 - 95210: sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng nhóm này gồm: dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng: - ti vi, radio, casette; - đầu máy video; - đầu đĩa cd; - máy quay video loại gia đình. |
S | 95 | 952 | 9522 | 95220 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 9522 - 95220: sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình nhóm này gồm: dịch vụ sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình: - tủ lạnh, lò nấu, lò nướng, máy giặt, máy vắt, máy sấy quần áo, điều hòa nhiệt độ... - thiết bị làm vườn, máy cắt tỉa… |
S | 95 | 952 | 9523 | 95230 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | 9523 - 95230: sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da nhóm này gồm: sửa chữa giày, dép các loại, va li và đồ da tương tự. |
S | 95 | 952 | 9524 | 95240 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư | 9524 - 95240: sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự nhóm này gồm: sửa chữa, làm mới, đánh bóng giường, tủ, bàn, ghế, kể cả đồ dùng văn phòng. |
S | 95 | 952 | 9529 | 95290 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu | 9529 - 95290: sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác nhóm này gồm: - sửa chữa xe đạp; - sửa chữa quần áo; - sửa chữa đồ trang sức; - sửa chữa đồng hồ, dây, hộp đồng hồ...; - sửa chữa dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng thể thao); - sửa chữa nhạc |