S
|
96
|
961
|
9610
|
96100
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
961 - 9610 - 96100: dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) nhóm này gồm: dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...)
|
S
|
96
|
962
|
9620
|
96200
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
962 - 9620 - 96200: giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú nhóm này gồm: - giặt khô, giặt ướt, là... các loại quần áo (kể cả loại bằng da lông) và hàng dệt, được giặt bằng tay, bằng máy giặt; - nhận và trả đồ giặt cho khách hàng; - giặt chăn,
|
S
|
96
|
963
|
9631
|
96310
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
|
9631 - 96310: cắt tóc, làm đầu, gội đầu nhóm này gồm: - cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - cắt, tỉa và cạo râu; - massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm... loại t
|
S
|
96
|
963
|
9632
|
96320
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
|
9632 - 96320: hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ nhóm này gồm: - dịch vụ địa táng, hoả táng, điện táng các dịch vụ có liên quan khác; - bảo quản thi hài, khâm liệm và các dịch vụ chuẩn bị cho địa táng, hỏa táng, điện táng; - dịch vụ nhà tang lễ; - bá
|
S
|
96
|
963
|
9633
|
96330
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
|
9633 - 96330: hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ nhóm này gồm: hoạt động mang tính xã hội như môi giới hôn nhân, tổ chức và phục vụ đám cưới, đám hỏi...
|
S
|
96
|
963
|
9639
|
96390
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9639 - 96390: hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu nhóm này gồm: - dịch vụ đánh giày, khuân vác, giúp việc gia đình; - dịch vụ chăm sóc, huấn luyện động vật cảnh - các hoạt động nhượng quyền sử dụng máy hoạt động bằn
|