Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
S | 96 | 963 | 9631 | 96310 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | 9631 - 96310: cắt tóc, làm đầu, gội đầu nhóm này gồm: - cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - cắt, tỉa và cạo râu; - massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm... loại t |
S | 96 | 963 | 9632 | 96320 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ | 9632 - 96320: hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ nhóm này gồm: - dịch vụ địa táng, hoả táng, điện táng các dịch vụ có liên quan khác; - bảo quản thi hài, khâm liệm và các dịch vụ chuẩn bị cho địa táng, hỏa táng, điện táng; - dịch vụ nhà tang lễ; - bá |
S | 96 | 963 | 9633 | 96330 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | 9633 - 96330: hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ nhóm này gồm: hoạt động mang tính xã hội như môi giới hôn nhân, tổ chức và phục vụ đám cưới, đám hỏi... |
S | 96 | 963 | 9639 | 96390 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 9639 - 96390: hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu nhóm này gồm: - dịch vụ đánh giày, khuân vác, giúp việc gia đình; - dịch vụ chăm sóc, huấn luyện động vật cảnh - các hoạt động nhượng quyền sử dụng máy hoạt động bằn |