Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
T | 98 | 981 | 9810 | 98100 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình | 981 - 9810 - 98100: hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình nhóm này gồm: hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình. những hoạt động này bao gồm trồng trọt, chăn nuôi (những hoạt động này chưa thể hi |
T | 98 | 982 | 9820 | 98200 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình | 982 - 9820 - 98200: hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình nhóm này gồm: hoạt động sản xuất dịch vụ tự tiêu dùng của các hộ gia đình kể cả việc nấu ăn, giảng dạy, chăm sóc thành viên trong gia đình hoặc các dịch vụ vận tải |