F
|
41
|
410
|
4101
|
41010
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
F
|
41
|
410
|
4102
|
41020
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
F
|
42
|
421
|
4211
|
42110
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
F
|
42
|
421
|
4212
|
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
F
|
42
|
422
|
4221
|
42210
|
Xây dựng công trình điện
|
|
F
|
42
|
422
|
4222
|
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
F
|
42
|
422
|
4223
|
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
F
|
42
|
422
|
4229
|
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
F
|
42
|
429
|
4291
|
42910
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
F
|
42
|
429
|
4292
|
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
F
|
42
|
429
|
4293
|
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
F
|
42
|
429
|
4299
|
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
F
|
43
|
431
|
4311
|
43110
|
Phá dỡ
|
phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác.
|
F
|
43
|
431
|
4312
|
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
- làm sạch mặt bằng xây dựng; - vận chuyển đất: đào, lắp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn ... - chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với m
|
F
|
43
|
432
|
4321
|
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; - dây dẫn và thiết bị điện; - đường dây thông tin liên lạc, - mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, - đĩa vệ tinh, - hệ thống chiếu sáng, - chuông báo c
|
F
|
43
|
432
|
4322
|
43221
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa; - thiết bị bơm và vệ sinh; - bơm hơi; - lắp đặt hệ thống ống dẫn cấp, thoát nước.
|
F
|
43
|
432
|
4322
|
43222
|
Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa; - hệ thống lò sưởi (điện, gas, ầu); - lò sưởi, tháp làm lạnh; - máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng
|
F
|
43
|
432
|
4329
|
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
- lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng
|
F
|
43
|
433
|
4330
|
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
- các hoạt động khác nhau có liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc một công trình; - lát sàn gỗ, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc chẻ phủ bằng giấy tường; - trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác
|
F
|
43
|
439
|
4390
|
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
- hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: + xây dựng nền móng của tòa nhà gồm đóng cọc; + thử độ ẩm và các công việc th
|