G
|
45
|
451
|
4511
|
45111
|
Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) loại mới và loại đã qua sử dụng:
|
G
|
45
|
451
|
4511
|
45119
|
Bán buôn xe có động cơ khác
|
bán buôn xe có động cơ khác, loại mới và loại đã qua sử dụng: - ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; - ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe động lạnh, rơ moóc và bán rơ moóc; - ô tô chuyên dụng:
|
G
|
45
|
451
|
4512
|
45120
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
bán lẻ ô tô con, loại 12 chỗ ngồi trở xuống không kể người lái, loại mới và loại đã qua sử dụng.
|
G
|
45
|
451
|
4513
|
45131
|
Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống (không kể người lái) loại môi giới và loại đã qua sử dụng.
|
G
|
45
|
451
|
4513
|
45139
|
Đại lý xe có động cơ khác
|
hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. - ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả loại chuyên dụng như xe cứu thương, xe chở tù, xe tang; - ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng
|
G
|
45
|
452
|
4520
|
45200
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
- hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: + sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động; + bảo dưỡng thông thường; + sửa chữa thân xe; + sản xuất các bộ phận của ô tô; + rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; + sửa tấm chắn và cửa sổ; + sửa ghế,
|
G
|
45
|
453
|
4530
|
45301
|
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác …
|
G
|
45
|
453
|
4530
|
45302
|
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
bán lẻ, kể cả hoạt động bán qua đơn đặt hàng với bưu điện hoặc internet các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô con loại 12 chỗ ngồi trở xuống như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác …
|
G
|
45
|
453
|
4530
|
45303
|
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
hoạt động của các đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác.
|
G
|
45
|
454
|
4541
|
45411
|
Bán buôn mô tô, xe máy
|
bán buôn mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng.
|
G
|
45
|
454
|
4541
|
45412
|
Bán lẻ mô tô, xe máy
|
bán lẻ mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng, kể cả hoạt động bán qua đơn đặt hàng với bưu điện hoặc internet.
|
G
|
45
|
454
|
4541
|
45413
|
Đại lý mô tô, xe máy
|
đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng
|
G
|
45
|
454
|
4542
|
45420
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
- sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động; - bảo dưỡng thông thường; - sửa chữa khung, càng, yếm, yên đệm mô tô, xe máy; - sửa chữa các bộ phận khác của mô tô, xe máy; - rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; - sửa chữa bơm và săm lốp mô tô,
|
G
|
45
|
454
|
4543
|
45431
|
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện rời của mô tô, xe máy như: săm, lốp, cốp, yếm xe, ắc quy, bugi, đèn, các phụ tùng điện …
|
G
|
45
|
454
|
4543
|
45432
|
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
bán lẻ, kể cả hoạt động bán qua đơn đặt hàng với bưu điện hoặc internet các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện rời của mô tô, xe máy như: săm, lốp, cốp, yếm xe, ắc quy, bugi, đèn, các phụ tùng điện …
|
G
|
45
|
454
|
4543
|
45433
|
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, mội giới, đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
|
G
|
46
|
461
|
4610
|
46101
|
Đại lý bán hàng hóa
|
- hoạt động đại lý bán hàng hưởng hoa hồng thực hiện theo ủy quyền hoặc nhân danh tài khoản giaodi5ch vủa bên ủy quyền hoặc giao đại lý về các loại hàng hóa: + nông, lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô và bán thành phẩm, + nhiên li
|
G
|
46
|
461
|
4610
|
46102
|
Môi giới mua bán hàng hóa
|
các hoạt động môi giới mua, bán các loại hàng hóa: thương nhân là trung gian (bên môi giới) cho các bên mua bán hàng hóa (bên được môi giới) về các loại hàng hóa: - nông, lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô và bán thành phẩm; - nhiê
|
G
|
46
|
461
|
4610
|
46103
|
Đấu giá hàng hóa
|
các hoạt động của các nhà đấu giá, theo đó người bán hàng tự mình hoặc thuê người tổ chức đấu giá thực hiện việc bán hàng công khai để chọn người mua trả giá cao nhất về các loại hàng hóa: - nông, lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô
|
G
|
46
|
462
|
4620
|
46201
|
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống.
|
G
|
46
|
462
|
4620
|
46202
|
Bán buôn hoa và cây
|
bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống.
|
G
|
46
|
462
|
4620
|
46203
|
Bán buôn động vật sống
|
bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống kể cả loại dùng để nhân giống. bán buôn con giống thủy sản không qua ươm
|
G
|
46
|
462
|
4620
|
46204
|
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
|
- bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; - bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản. bán lẻ thức ăn nuôi trồng thủy s
|
G
|
46
|
462
|
4620
|
46209
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
- bán buôn hạt, quả có dầu; - bán buôn thuốc lá; - bán buôn da sống và bì sống; - bán buôn da thuộc; - bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu.
|
G
|
46
|
463
|
4631
|
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
bán buôn gạo, hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng báo gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46321
|
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
- bán buôn thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế; - bán buôn các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, nội tạng dạng thịt từ gia súc, gia cầm.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46322
|
Bán buôn thủy sản
|
bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến như cá, động vật giáp xác (tôm, cua...), động vật thân mềm (mực, bạch tuộc ...), động vật không xương sống khác sống dưới nước. bán tôm giống
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46323
|
Bán buôn rau, quả
|
- bán buôn rau quả, củ, tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép; - bán buôn quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46324
|
Bán buôn cà phê
|
bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46325
|
Bán buôn chè
|
bán buôn các loại chè đen, chè xanh đã hoặc chưa chế biến, đóng gói, kể cả loại chè đóng gói nhỏ pha bằng cách nhúng gói chè vào nước (chè lippton, dilmate ...).
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46326
|
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
- bán buôn đường, bánh, mứt, kẹo, sôcôla, cacao ...; - bán buôn sữa tươi, sữa bộ, sữa cô đặc ... và sản phẩm sữa chư: bơ, phomat ...; - bán buôn mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46329
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
- bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; - bán buôn dầu, mỡ động thực vật; - bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; - bán buôn thức ăn cho động vật cảnh.
|
G
|
46
|
463
|
4633
|
46331
|
Bán buôn đồ uống có cồn
|
- bán buôn rượu mạnh; - bán buôn rượu vang; - bán buôn bia. - mua rượu vang ở dạng thùng rồi đóng chai mà không làm thay đổi thành phần của rượu; - rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn.
|
G
|
46
|
463
|
4633
|
46332
|
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
- bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác ...; - bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác.
|
G
|
46
|
463
|
4634
|
46340
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
bán buôn sản phẩm thuốc lá như thuốc lá điếu, xì gà, các sản phẩm thuốc lào.
|
G
|
46
|
464
|
4641
|
46411
|
Bán buôn vải
|
bán buôn vải dệt thoi, dệt kim đan móc, các loại vải dệt đặc biệt khác
|
G
|
46
|
464
|
4641
|
46412
|
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
- bán buôn thảm treo tường, thảm trải sàn; - bán buôn chăn, màn, đệm rèm, ga trải giường, gối và bộ đồ giường khác; - bán buôn chỉ khâu, chỉ thêu và hàng dệt khác
|
G
|
46
|
464
|
4641
|
46413
|
Bán buôn hàng may mặc
|
- bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho đàn ông và trẻ em trai; - bán buôn quần áo thể thao cho phụ nữ và trẻ em gái; - bán buôn đồ phụ trợ hàng may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat ...; - bán buôn hàng may mặc bằng da lông, da và
|
G
|
46
|
464
|
4641
|
46414
|
Bán buôn giày dép
|
bán buôn giày dép bằng mọi loại vật liệu
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46491
|
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
bán buôn vali, túi, cắp, ví, thắt lưng, hàng du lịch ... bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46492
|
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
- bán buôn tân dược - bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm ...; - bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính ... bán thuốc thú y
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46493
|
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
- bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; - bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt ...; - chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, ước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tả giấy, giấy vệ sinh …
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46494
|
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
- bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ; - bán buôn đồ dùng gia đình bằng thủy tinh.
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46495
|
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
- bán buôn đèn và bộ đèn điện - bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc ...
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46496
|
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
- bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; - bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: giá sách, kệ ... bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác.
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46497
|
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
- bán buôn sách, truyện, kể cả sách giáo khoa;- bán buôn báo, tạp chí, bưu thiếp và các ấn phẩm khác; - bán buôn văn phòng phẩm.
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46498
|
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
- bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục; - bán buôn thiết bị, dụng cụ thể thao.
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46499
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
- bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu ...; - bán buôn ô dù; - bán buôn dao kéo; - bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; - bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: kính râm, ống nhòm, kính lúp); - bán buôn băng, đĩa cd, dvd đã ghi âm thanh, hình
|
G
|
46
|
465
|
4651
|
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
- bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; - bán buôn phần mềm.
|
G
|
46
|
465
|
4652
|
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
- bán buôn van và ống điện tử; - bán buôn thiết bị bán dẫn; - bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; - bán buôn mạch in; - bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (cds, dvds) chưa ghi (băng, đĩa trắng); - bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông
|
G
|
46
|
465
|
4653
|
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
- bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp như: + máy cày, bừa, máy rắc phân, máy gieo hạt, + máy gặt lúa, máy đập lúa; + máy vắt sữa, + máy nuôi ong, máy ấp trứng, nuôi gia cầm, + máy kéo được sử dụng trong nông nghiệp và lâm nghiệp;
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46591
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai thác than đá, quặng, khai thác dầu khí như máy khoan, máy nghiền sàng, máy nén …
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46592
|
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác.
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46593
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
- bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành dệt như: máy xe, máy chải, máy dệt ...; - bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành may như: máy cắt vải, máy khâu, máy đính cúc, máy thùa khuyết ...; - bán buôn máy móc th
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46594
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
- bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; - bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax …
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46595
|
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh.
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46599
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
- bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; - bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụn
|
G
|
46
|
466
|
4661
|
46611
|
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha.
|
G
|
46
|
466
|
4661
|
46612
|
Bán buôn dầu thô
|
bán buôn dầu mỏ, dầu thô chưa tinh chế
|
G
|
46
|
466
|
4661
|
46613
|
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
- bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác.
|
G
|
46
|
466
|
4661
|
46614
|
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
bán buôn khí dầu mỏ, khí butam, propan đã hóa lỏng.
|
G
|
46
|
466
|
4662
|
46621
|
Bán buôn quặng kim loại
|
- bán buôn quặng sắt; - bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác.
|
G
|
46
|
466
|
4662
|
46622
|
Bán buôn sắt, thép
|
- bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi; - bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ t, chữ l ...).
|
G
|
46
|
466
|
4662
|
46623
|
Bán buôn kim loại khác
|
bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình.
|
G
|
46
|
466
|
4662
|
46624
|
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
- bán buôn vàng, bạc dạng bộ, vây, thanh, thỏi ...; - bán buôn kim loại quý khác.
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46631
|
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
- bán buôn tre nứa; - bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến.
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46632
|
Bán buôn xi măng
|
- bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; - bán buôn clanhke.
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46633
|
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
- bán buôn gạch xây, ngói lợp mái; - bán buôn đá, cát, sỏi; - bán buôn vật liệu xây dựng khác.
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46634
|
Bán buôn kính xây dựng
|
bán buôn kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào ...
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46635
|
Bán buôn sơn, vécni
|
- bán buôn sơn, véc ni sơ gỗ, sơn sắt thép; - bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm.
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46636
|
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
- bán buôn gạch lát sàn, gạch ốp tường; - bán buôn bình đun nước nóng; - bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác...
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46637
|
Bán buôn đồ ngũ kim
|
- bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào ...; - bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46639
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
- bán buôn ống khói, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ t, ống cao su ...
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46691
|
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
- bán buôn phân bón; - bán buôn thuốc trừ sâu; - bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp: thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc kích thích sự tăng trưởng của cây, các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp.
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46692
|
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
bán buôn hóa chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khi công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh …
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46693
|
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: hạt, bột, bột nhão.
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46694
|
Bán buôn cao su
|
bán buôn cao su nguyên liệu (cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp).
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46695
|
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
- bán buôn tơ, xơ dệt; - bán buôn sợi dệt đã xe.
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46696
|
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
- bán buôn phụ liệu may mặc: mex dựng, độn vai, canh tóc, khóa kéo ...; - bán buôn phụ liệu giày dép: mũ giày, lót giày, đế giày, đinh bấm …
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46697
|
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
bán buôn phế loại, phế thải kim loại hoặc phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ ...), đóng gói
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46699
|
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
- bán buôn bột giấy; - bán buôn đá quý; - bán buôn các sản phẩm khác chưa được phân vào đâu.
|
G
|
46
|
469
|
4690
|
46900
|
Bán buôn tổng hợp
|
bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào.
|
G
|
47
|
471
|
4711
|
47111
|
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
|
|
G
|
47
|
471
|
4711
|
47112
|
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
|
|
G
|
47
|
471
|
4711
|
47119
|
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
|
|
G
|
47
|
471
|
4719
|
47191
|
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
|
bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các siêu thị, minimart, trung tâm thương mại, bán nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống h
|
G
|
47
|
471
|
4719
|
47192
|
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
|
|
G
|
47
|
471
|
4719
|
47199
|
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
|
bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp, cửa hàng bách hóa (trừ siêu thị, trung tâm thương mại), bán nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình, hàng ngũ kim, lương thực, thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm,
|
G
|
47
|
472
|
4721
|
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ của cửa hàng chuyên doanh gạo, ngô.
|
G
|
47
|
472
|
4722
|
47221
|
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: -thịt gia súc, gia cầm tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh; - phụ phẩm ăn được sau giết mổ của gia súc, gia cầm, tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông; - thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ của gia súc, gia cầm đã sơ chế hoặc bảo q
|
G
|
47
|
472
|
4722
|
47222
|
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - cá, tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông, khô hoặc đã được sơ chế, chế biến khác; - tôm cua và động vật giáp xác khác, sống, tươi, ướp lạnh, ướp đông, khô hoặc đã được sơ chế, bảo quản hoặc chế biến khác; - mực, bạch tuộc v
|
G
|
47
|
472
|
4722
|
47223
|
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - rau, tươi, ướp lạnh hoặc đã được bảo quản cách khác; - quả, tươi, ướp lạnh hoặc đã được bảo quản cách khác; - nước rau ép, nước quả ép.
|
G
|
47
|
472
|
4722
|
47224
|
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - đường; - sữa các loại và sản phẩm từ sữa (bơ phomat ...); - trứng; - bánh, mứt, kẹo; - các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột như mỳ, phở, bún, cháo ăn liền, mỳ nui, mỳ spaghety, bánh đa nem …
|
G
|
47
|
472
|
4722
|
47229
|
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ thực phẩm khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh như: cà phê bột, cà phê hòa tan, chè …
|
G
|
47
|
472
|
4723
|
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh (đồ uống không nhằm tiêu dùng ngay tại cửa hàng) như: - bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia; - bán lẻ đồng không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc kh
|
G
|
47
|
472
|
4724
|
47240
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - thuốc lá đếu, xì gà; - thuốc lào;
|
G
|
47
|
473
|
4730
|
47300
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - nhiên liệu cho ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác.
|
G
|
47
|
474
|
4741
|
47411
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - máy vi tính; - thiết bị ngoại vi máy vi tính; - bộ điều khiển trò chơi video; - phần mềm được thiết kế để sử dụng cho mọi khách hàng (không phải loại được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng), kể cả trò chơi
|
G
|
47
|
474
|
4741
|
47412
|
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng thiết bị viễn thông như: - điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác. bán lẻ thẻ cào điện thoại
|
G
|
47
|
474
|
4742
|
47420
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - radiô, cassette, tivi; - loa, thiết bị âm thanh hổi; - máy nghe nhạc; - đầu video, đầu đĩa cd, dvd.
|
G
|
47
|
475
|
4751
|
47511
|
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ vải dệt các loại trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
G
|
47
|
475
|
4751
|
47519
|
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - len, sợi; - nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu; - hàng dệt khác; - đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu ...
|
G
|
47
|
475
|
4752
|
47521
|
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - bán lẻ đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào ...; - bán lẻ dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
|
G
|
47
|
475
|
4752
|
47522
|
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; - bán lẻ bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu …
|
G
|
47
|
475
|
4752
|
47523
|
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào ...
|
G
|
47
|
475
|
4752
|
47524
|
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; - bán lẻ đá, cát, sỏi; - bán lẻ vật liệu xây dựng khác.
|
G
|
47
|
475
|
4752
|
47525
|
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường; - bán lẻ bình đun nước nóng; - bán lẻ thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác.
|
G
|
47
|
475
|
4752
|
47529
|
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - thiết bị lắp đặt vệ sinh: ông, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ t, ống cao su
|
G
|
47
|
475
|
4753
|
47530
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - bán lẻ thảm treo, thảm trải sàn, chăn đệm; - bán lẻ màn và rèm; - bán lẻ vật liệu phủ tường, phủ sàn.
|
G
|
47
|
475
|
4759
|
47591
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - bán lẻ đồ điện gia dụng: nồi cơm điện, ấm đun điện, phích điện, quạt, tủ lạnh, máy giặt ...; - bán lẻ đèn và bộ đèn điện.
|
G
|
47
|
475
|
4759
|
47592
|
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - bán lẻ giường tủ, bàn ghế bằng mọi loại vật liệu; - bán lẻ đồ dùng nội thất tương tự: kệ, giá sách ...
|
G
|
47
|
475
|
4759
|
47593
|
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ; - bán lẻ đồ dùng gia đình bằng thủy tinh.
|
G
|
47
|
475
|
4759
|
47594
|
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - bán lẻ nhạc cụ: đàn, kèn, trống …
|
G
|
47
|
475
|
4759
|
47599
|
Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - bán lẻ đồ dùng gia đình khác bằng gỗ, song mây, tre, cói đan; - bán lẻ dao, keo, dụng cụ cắt gọt, đồ dùng nhà bếp; - bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khóa, két sắt ... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc
|
G
|
47
|
476
|
4761
|
47610
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - bán lẻ sách, truyện các loại ; - bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác; - bán lẻ văn phòng phẩm: bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ ...
|
G
|
47
|
476
|
4762
|
47620
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ đĩa nhạc, băng âm thanh, đĩa compac, băng cát-sét đã hoặc chưa ghi âm, ghi hình; - bán lẻ băng video và dvds đã hoặc chưa ghi âm, ghi hình.
|
G
|
47
|
476
|
4763
|
47630
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục, thể thao, cần câu và thiết bị câu cá, đồ dùng cắm trại, thuyền và xe đạp thể thao.
|
G
|
47
|
476
|
4764
|
47640
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - bán lẻ trò chơi và đồ chơi được làm từ mọi chất liệu.
|
G
|
47
|
477
|
4771
|
47711
|
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ hàng may mặc; - bán lẻ hàng lông thú; - bán lẻ trang phục khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần
|
G
|
47
|
477
|
4771
|
47712
|
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
|
G
|
47
|
477
|
4771
|
47713
|
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví ... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác; - bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác; - bán lẻ hàng da và giả da.
|
G
|
47
|
477
|
4772
|
47721
|
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ thuốc tân dược, đông dược - bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình
|
G
|
47
|
477
|
4772
|
47722
|
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ nước hoa, nước thơm; bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; - bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm …
|
G
|
47
|
477
|
4772
|
47723
|
Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
G
|
47
|
477
|
4773
|
47731
|
Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; - bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo; - bán lẻ phân bón.
|
G
|
47
|
477
|
4773
|
47732
|
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí; - bán lẻ đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quí và đá bán quí.
|
G
|
47
|
477
|
4773
|
47733
|
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ hàng lưu niệm bằng sơn mài, trạm khắc: tranh sơn mài, tranh khảm trai, hàng lưu niệm khác bằng sơn mài, khảm trai; - bán lẻ hàng đan lát bằng tre, song mây, vật liệu tết, bện khác; - bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ khác: hàng lưu niệm bằng gỗ, sừ
|
G
|
47
|
477
|
4773
|
47734
|
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
bán lẻ tranh vẻ (trừ tranh sơn mài, trạm khảm), tranh in, ảnh, tượng, các tác phẩm nghệ thuật khác được sãn xuất hàng loạt mang tính chất thương mại.
|
G
|
47
|
477
|
4773
|
47735
|
Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ dầu hỏa; - bán lẻ bình gas; - bán lẻ than, củi.
|
G
|
47
|
477
|
4773
|
47736
|
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn, đồng hồ đeo tay và đồng hồ cá nhân khác; - bán lẻ kính mắt: kính cận, kính viễn, kính râm, kính chống bụi ... kể cả hoạt động đo thị lực, mài, lắp kính phục vụ cho bán lẻ kính mắt.
|
G
|
47
|
477
|
4773
|
47737
|
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ máy ảnh; - bán lẻ hàng hóa sử dụng cho máy ảnh như phim chụp ảnh, pin máy ảnh, thẻ nhớ ...; - bán lẻ vật liệu ảnh khác như giấy ảnh, hóa chất và vật liệu in, tráng ảnh ...
|
G
|
47
|
477
|
4773
|
47738
|
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; - bán lẻ phụ tùng xe đạp.
|
G
|
47
|
477
|
4773
|
47739
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; - bán lẻ đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; - bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, giẻ lau ...; - bán lẻ súng, đạn dùng để đi săn hoặ
|
G
|
47
|
477
|
4774
|
47741
|
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ quần áo (kể cả quần áo thể thao) đã qua sử dụng; - bán lẻ đồ phụ trợ hàng may mặc: khăn quàng, găng tay, ... đã qua sử dụng.
|
G
|
47
|
477
|
4774
|
47749
|
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
- bán lẻ sách báo, truyện, tạp chí cũ kể cả cho thuê; - bán lẻ hàng đã qua sử dụng khác; - bán lẻ đồ cổ; - hoạt động của nhà đấu giá (bán lẻ).
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47811
|
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
|
bán lẻ gạo, ngô tại chợ hoặc lưu động.
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47812
|
Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ
|
- bán lẻ thực phẩm: thịt và các sản phẩm thịt, hàng thủy sản, rau, quả, trứng, hàng khô, thực phẩm tại chợ hoặc lưu động; - bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn tại chợ hoặc lưu động.
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47813
|
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
|
bán lẻ đồ uống có cồn (bia, rượu) và không có cồn (côca côla, pépsi côla, nước ngọt khác đóng chai, đóng lon, nước khoáng thiên nhiên, nước tinh khiết đóng chai).
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47814
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
bán lẻ thuốc lá điếu, xì gà, sản phẩm thuốc lá, thuốc lào khác.
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47815
|
Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47816
|
Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47817
|
Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47818
|
Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47819
|
Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu
|
|
G
|
47
|
478
|
4782
|
47821
|
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
|
- bán lẻ vải may mặc; - bán lẻ hàng dệt khác: len, sợi, kim, chỉ ...
|
G
|
47
|
478
|
4782
|
47822
|
Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ
|
- bán lẻ quần áo may mặc sẵn; - bán lẻ hàng lông thú; - bán lẻ đồn phụ trợ hàng may mặc: găng tay, bít tất, khăn quàng, cravát ...
|
G
|
47
|
478
|
4782
|
47823
|
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
|
G
|
47
|
478
|
4783
|
47830
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4784
|
47841
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4784
|
47842
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4784
|
47843
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4785
|
47850
|
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47891
|
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
|
bán lẻ nước hoa, nước thơm; - bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; - bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47892
|
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
|
- bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ; - bán lẻ đồ dùng gia đình bằng thủy tinh.
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47893
|
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
|
- bán lẻ hoa tươi cây cảnh; - bán lẻ hoa giả, cành lá giả để trang trí; - bán lẻ phân bón.
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47894
|
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47895
|
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47896
|
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47897
|
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47898
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47899
|
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
|
- bán lẻ động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; - bán lẻ đồ thờ cúng, vàng mã và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; - bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như: chổi, bàn chải, giẻ lau ...; - bán lẻ súng đạn loại dùng
|
G
|
47
|
479
|
4791
|
47910
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
- bán lẻ các loại hàng hóa qua thư đặt hàng; - bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. - bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; - đấu giá bán lẻ qua internet.
|
G
|
47
|
479
|
4799
|
47990
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
- bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động ...; - bán trực tiếp nhiên liệu (dầu đốt, gỗ nhiên liệu), giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng;
|