I
|
55
|
551
|
5510
|
55101
|
Khách sạn
|
dịch vụ cung cấp cơ sỡ lưu trú là khách sạn từ hạng 1 đến 5 sao, qui mô từ 15 phòng ngủ trở lên với các trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách dulịch, bao gồm khách sạn được xây dựng thành khối (hotel), khách sạn nổi (floating hotel), k
|
I
|
55
|
551
|
5510
|
55102
|
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
- biệt thự du lịch là biệt thự thấp tầng , có sân vườn , cơ sở vật chất , trang thết bị , tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách du lịch ; - căn hộ cho khách du lịch ngắn ngày là căn hộ có trang bị sẵn đồ đạt , có trang bị bếp và dụng cụ nấu ăn
|
I
|
55
|
551
|
5510
|
55103
|
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú là nhà khách, nhà nghỉ với các trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách du lịch nhưng không đạt điều kiện tiêu chuẩn để xếp hạng khách sạn. có thể kèm theo dịch vụ dọn phòng hàng ngày, các dịch vụ khác như ă
|
I
|
55
|
551
|
5510
|
55104
|
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
|
dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú là nhà trọ, phòng trọ là nhà dân có phòng cho khách thuê trọ với các trang thiết bị, tiện nghi tối thiểu cần thiết cho khách.
|
I
|
55
|
559
|
5590
|
55901
|
Ký túc xá học sinh, sinh viên
|
dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú dài hạn (ký túc xá) cho học sinh, sinh viên các trường phổ thông, trung học, cao đẳng hoặc đại học, được thực hiện bởi các đơn vị hoạt động riêng.
|
I
|
55
|
559
|
5590
|
55902
|
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
|
dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú ngắn hạn là phương tiện lưu trú làm bằng vải, bạt được sử dụng cho khách du lịch trong bãi cắm trại, du lịch dã ngoại
|
I
|
55
|
559
|
5590
|
55909
|
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
|
dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú ngắn hạn hoặc dài hạn cho khách thuê trọ như: nhà trọ cho công nhân, toa xe đường sắt cho thuê trọ, các dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú khác chưa kể ở trên
|
I
|
56
|
561
|
5610
|
56101
|
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
|
hoạt động cung cấp dịch vụ ăn uống tại nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. khách hàng được phục vụ hoặc khách hàng tự chọn các món ăn được bày sẵn, có thể ăn tại chỗ hoặc mua món ăn đem về.
|
I
|
56
|
561
|
5610
|
56102
|
Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
|
|
I
|
56
|
561
|
5610
|
56109
|
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
hoạt động chuẩn bị, chế biến và phục vụ đồ ăn uống tại xe bán đồ ăn lưu động hoặc xe kéo, đẩy bán rong như: xe thùng bán kem và xe bán hàng ăn lưu động.
|
I
|
56
|
562
|
5621
|
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
- cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng , tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu nhân các công việc của họ như tịêc hội nghị cơ quan , doanh nghiệp đám cưới , các công việc gia đình khác.......
|
I
|
56
|
562
|
5629
|
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
- cung cấp thức ăn theo hợp đồng với khách hàng , trong khỏang thời gian cụ thể . - họat động nhượng quyền kinh doanh ăn uống , ví dụ như cung cấp dv ăn uống chi các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong 1 thời gian cụ thể . đồ ăn uống
|
I
|
56
|
563
|
5630
|
56301
|
Quán rượu, bia, quầy bar
|
- họat động của các quán rượu phục vụ khách hàng ăn uống tại chỗ : rượu mạnh , vang cocktail, bia các loại.... hoạt động phục vụ đồ uống cho các phòng hát karaoke
|
I
|
56
|
563
|
5630
|
56302
|
Quán cà phê, giải khát
|
|
I
|
56
|
563
|
5630
|
56309
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
họat động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như : cà phê , nước sinh tố , nước mía , nước quả , quán chè đậu đen , đậu xanh ......- họat đông của xe bán rong đồ uống .
|