J
|
58
|
581
|
5811
|
58111
|
Xuất bản sách trực tuyến
|
|
J
|
58
|
581
|
5811
|
58112
|
Xuất bản sách khác
|
|
J
|
58
|
581
|
5812
|
58121
|
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến
|
|
J
|
58
|
581
|
5812
|
58122
|
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác
|
|
J
|
58
|
581
|
5813
|
58131
|
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến
|
|
J
|
58
|
581
|
5813
|
58132
|
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác
|
|
J
|
58
|
581
|
5819
|
58191
|
Hoạt động xuất bản trực tuyến khác
|
|
J
|
58
|
581
|
5819
|
58192
|
Hoạt động xuất bản khác
|
|
J
|
58
|
582
|
5820
|
58200
|
Xuất bản phần mềm
|
- xuất bản các phần mềm làm sẵn ( không định dạng ) như : hệ thống điều hành ; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính.
|
J
|
59
|
591
|
5911
|
59111
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
|
- họat động sản xuất phim điện ảnh trên chất liệu phim nhựa phục vụ chiếu trực tiếp tại các rạp chiếu phim hoặc chiếu phim lưu động .
|
J
|
59
|
591
|
5911
|
59112
|
Hoạt động sản xuất phim video
|
- họat động sản xuất phim điện ảnh trên chất liệu băng , đĩa hoặc phương tiện khác .
|
J
|
59
|
591
|
5911
|
59113
|
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
|
- họat động sản xuất các chương trình truyền hình và các chương trình quảng cáo.......v,v.v..... phục vụ cho các chương trình qua phương tiện truyền hình .
|
J
|
59
|
591
|
5912
|
59120
|
Hoạt động hậu kỳ
|
- họat động như biên tập , truyền hình / băng , đầu đề , phụ đề , giới thiệu phim ( giới thiệu danh sách các diễn viên , đạo diễn , người quay phim....) , đồ họa máy tính , thuyết minh , sản xuất các phim họat họa và các hiệu ứng đặc biệt về chuyển độn
|
J
|
59
|
591
|
5913
|
59130
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
- phát hành phim , băng video , đĩa dvd-s và các sản phẩm tương tự cho các sân khấu phim điện ảnh , mạng lưới và trạm truyền hình , các rạp chiếu bóng ; - cấp bản quyền phát hành phim , băng video , đĩa dvd.
|
J
|
59
|
591
|
5914
|
59141
|
Hoạt động chiếu phim cố định
|
- họat động của các đơn vị chiếu bóng tạo các rạp cố định , nơi có nhà chiếu phim , có chỗ ngồi xem , có các tiện nghi phục vụ người xem , có buồng đặt máy cố định , có chương trình họat động thường xuyên , có nơi bán vé và thu tiền ( rạp dùng cho chi
|
J
|
59
|
591
|
5914
|
59142
|
Hoạt động chiếu phim lưu động
|
-họat động của các đội chiếu bóng lưu động , đó là đơn vị điện ảnh có người chuyên trách , có kế họach , có chương trình chiếu thường xuyên và có đủ phương tiện để chiếu bóng như : máy chiếu , máy phát điện , thường xuyên chiếu phim phục vụ nhân dân ( độ
|
J
|
59
|
592
|
5920
|
59200
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
- họat động sản xuất ghi âm gốc như ghi băng , đĩa cd-s ; - phát hành , quảng cáo và phân phối băng ghi âm đến những ngươi buôn bán , bán lẻ hoặc trực tiếp đến công chúng . các họat động này có thể được thực hiện hay không thực hiện cùng với việc sản
|
J
|
60
|
601
|
6010
|
60100
|
Hoạt động phát thanh
|
- phát tín hiệu tiếng nói thông qua đài phát thanh được phát trong các phòng phát hương trình và các thiết bị để chuyển tiếp các chương trình đến công chúng , tới các chi nhánh hoặc tới người đăng ký thuê baothông qua phát sóng qua không trung, qua dây
|
J
|
60
|
602
|
6021
|
60210
|
Hoạt động truyền hình
|
- họat động phát sóng hình ảnh qua các kên truyền hình cùng với âm thanh và dữ liệu thông qua các phòng phát sóng chương trình truyền hình và việc truyền đưa các chương trình qua làn sóng truyền hình công cộng . những họat động trong nhóm này gồm việc đ
|
J
|
60
|
602
|
6022
|
60220
|
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
|
- họat động phát triển kênh hoặc sắp xếp hình ảnh , âm thanh và chương trình dữ liệu cho việc truyền đưa trên cơ sở thuê bao tới người phân phối thứ 3 như tới các công ty truyền hình cáp khác hoẵc tới nhà cung cấp truyền hình vệ tinh . lịch trình các ch
|
J
|
61
|
611
|
6110
|
61101
|
Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây
|
|
J
|
61
|
611
|
6110
|
61102
|
Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
|
|
J
|
61
|
612
|
6120
|
61201
|
Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây
|
|
J
|
61
|
612
|
6120
|
61202
|
Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
|
|
J
|
61
|
613
|
6130
|
61300
|
Hoạt động viễn thông vệ tinh
|
-họat động vận hành , duy trì hoặc cung cấp việc tiếp cận các phương tiện truyền giọng nói , dữ liệu , ký tự , âm thanh , hình ảnh , sử dụng hạ tầng viễn thông vệ tinh . -họat động truyền phát âm thanh , hìnhảnh hoặc các chương trình gốc nhận từ mạng cá
|
J
|
61
|
619
|
6190
|
61901
|
Hoạt động của các điểm truy cập internet
|
-họat động của các đại lý internet cung cấp dịch vụ truy cập internet cho khách hàng .
|
J
|
61
|
619
|
6190
|
61909
|
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
|
- cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng như theo dõi vệ tinh , đo xa và các trạm rađa; - điều hành các trạm đầu cuối vệ tinh và các trạm liên hợp nối với 1 hoặc nhiều hệ thống thông tin mặt đất và khả năng truyền / nhận viễn thông từ hệ thống vệ
|
J
|
62
|
620
|
6201
|
62010
|
Lập trình máy vi tính
|
hoạt động viết, sửa thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng. - - lập trình các phần mềm nhúng.
|
J
|
62
|
620
|
6202
|
62020
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp.các đơn vị được phân loại vào nhóm này có thể cung cấp các cấu phần phần cứng, phần mềm của hệ thống như một phần các dịch vụ tổng thể của họ
|
J
|
62
|
620
|
6209
|
62090
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt phần mềm. thiết kế web
|
J
|
63
|
631
|
6311
|
63110
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
- họat động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê dịch vụ xử lý dữ liệu và các họat động có liên quan như : họat động cho thuê riêng như cho thuê trang web, dịch vụ truyền suốt hoặc cho thuê ứng dụng , cung cấp các dịch vụ ứng dụng thiết bị mainframe phân
|
J
|
63
|
631
|
6312
|
63120
|
Cổng thông tin
|
- họat động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng . - nhóm này cũng gồm : hoọat động các website khác hoạt động như
|
J
|
63
|
639
|
6391
|
63910
|
Hoạt động thông tấn
|
|
J
|
63
|
639
|
6399
|
63990
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
|