S
|
94
|
941
|
9411
|
94110
|
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
|
9411 - 94110: hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ nhóm này gồm: - hoạt động của các tổ chức mà lợi ích của các thành viên tập trung vào việc phát triển và sự thịnh vượng của doanh nghiệp trong một lĩnh vực kinh doanh hoặc thương mại cụ
|
S
|
94
|
941
|
9412
|
94120
|
Hoạt động của các hội nghề nghiệp
|
9412 - 94120: hoạt động của các hội nghề nghiệp nhóm này gồm: - hoạt động của các tổ chức mà lợi ích của các thành viên tập trung vào một lĩnh vực nhất định như tổ chức y tế, pháp lý, kế toán, kỹ thuật, kiến trúc...; - hoạt động của các hội chuyên gia
|
S
|
94
|
942
|
9420
|
94200
|
Hoạt động của công đoàn
|
942 - 9420 - 94200: hoạt động của công đoàn nhóm này gồm: hoạt động của các tổ chức nghiệp đoàn (nếu luật pháp cho phép thành lập) nhằm bảo đảm quyền lợi của đoàn viên (tiền lương, giờ lao động...) là người lao động trong các nghiệp đoàn mà họ tham gia
|
S
|
94
|
949
|
9491
|
94910
|
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
|
9491 - 94910: hoạt động của các tổ chức tôn giáo nhóm này gồm: - hoạt động của các tổ chức tôn giáo (thiên chúa giáo, phật giáo...) cung cấp dịch vụ trực tiếp cho người theo đạo trong nhà thờ, đền, chùa, giáo đường hoặc các nơi khác; - hoạt động của c
|
S
|
94
|
949
|
9499
|
94990
|
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
|
9499 - 94990: hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu nhóm này gồm: hoạt động của các hội đặc thù theo sở thích của hội viên mà các hội viên đó tự nguyện tổ chức thành lập với nguồn kinh phí cho hoạt động của hội do mọi hội viên đóng góp:
|
S
|
95
|
951
|
9511
|
95110
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
9511 - 95110: sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi nhóm này gồm: - dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử như: máy vi tính, thiết bị ngoại vi; - máy vi tính để bàn, máy tính xách tay; - ổ đĩa từ, các thiết bị lưu giữ khác; - ổ đĩa quang (cd-rw, cd-r
|
S
|
95
|
951
|
9512
|
95120
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
9512 - 95120: sửa chữa thiết bị liên lạc nhóm này gồm: dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: - điện thoại cố định; - điện thoại di động; - modem thiết bị truyền dẫn; - máy fax; - thiết bị truyền thông tin liên lạc; - radio hai chiều
|
S
|
95
|
952
|
9521
|
95210
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
9521 - 95210: sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng nhóm này gồm: dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng: - ti vi, radio, casette; - đầu máy video; - đầu đĩa cd; - máy quay video loại gia đình.
|
S
|
95
|
952
|
9522
|
95220
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
9522 - 95220: sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình nhóm này gồm: dịch vụ sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình: - tủ lạnh, lò nấu, lò nướng, máy giặt, máy vắt, máy sấy quần áo, điều hòa nhiệt độ... - thiết bị làm vườn, máy cắt tỉa…
|
S
|
95
|
952
|
9523
|
95230
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
|
9523 - 95230: sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da nhóm này gồm: sửa chữa giày, dép các loại, va li và đồ da tương tự.
|
S
|
95
|
952
|
9524
|
95240
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
|
9524 - 95240: sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự nhóm này gồm: sửa chữa, làm mới, đánh bóng giường, tủ, bàn, ghế, kể cả đồ dùng văn phòng.
|
S
|
95
|
952
|
9529
|
95290
|
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
|
9529 - 95290: sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác nhóm này gồm: - sửa chữa xe đạp; - sửa chữa quần áo; - sửa chữa đồ trang sức; - sửa chữa đồng hồ, dây, hộp đồng hồ...; - sửa chữa dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng thể thao); - sửa chữa nhạc
|
S
|
96
|
961
|
9610
|
96100
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
961 - 9610 - 96100: dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) nhóm này gồm: dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...)
|
S
|
96
|
962
|
9620
|
96200
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
962 - 9620 - 96200: giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú nhóm này gồm: - giặt khô, giặt ướt, là... các loại quần áo (kể cả loại bằng da lông) và hàng dệt, được giặt bằng tay, bằng máy giặt; - nhận và trả đồ giặt cho khách hàng; - giặt chăn,
|
S
|
96
|
963
|
9631
|
96310
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
|
9631 - 96310: cắt tóc, làm đầu, gội đầu nhóm này gồm: - cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - cắt, tỉa và cạo râu; - massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm... loại t
|
S
|
96
|
963
|
9632
|
96320
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
|
9632 - 96320: hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ nhóm này gồm: - dịch vụ địa táng, hoả táng, điện táng các dịch vụ có liên quan khác; - bảo quản thi hài, khâm liệm và các dịch vụ chuẩn bị cho địa táng, hỏa táng, điện táng; - dịch vụ nhà tang lễ; - bá
|
S
|
96
|
963
|
9633
|
96330
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
|
9633 - 96330: hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ nhóm này gồm: hoạt động mang tính xã hội như môi giới hôn nhân, tổ chức và phục vụ đám cưới, đám hỏi...
|
S
|
96
|
963
|
9639
|
96390
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9639 - 96390: hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu nhóm này gồm: - dịch vụ đánh giày, khuân vác, giúp việc gia đình; - dịch vụ chăm sóc, huấn luyện động vật cảnh - các hoạt động nhượng quyền sử dụng máy hoạt động bằn
|