Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
A | 01 | 011 | 0111 | Trồng lúa |
A | 01 | 011 | 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
A | 01 | 011 | 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
A | 01 | 011 | 0114 | Trồng cây mía |
A | 01 | 011 | 0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
A | 01 | 011 | 0116 | Trồng cây lấy sợi |
A | 01 | 011 | 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
A | 01 | 011 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
A | 01 | 011 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |