Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
C | 20 | 201 | 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
C | 20 | 201 | 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
C | 20 | 201 | 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
C | 20 | 202 | 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
C | 20 | 202 | 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
C | 20 | 202 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
C | 20 | 202 | 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
C | 20 | 203 | 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |