Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
F | 42 | 421 | 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
F | 42 | 421 | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
F | 42 | 422 | 4221 | Xây dựng công trình điện |
F | 42 | 422 | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
F | 42 | 422 | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
F | 42 | 422 | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
F | 42 | 429 | 4291 | Xây dựng công trình thủy |
F | 42 | 429 | 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
F | 42 | 429 | 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
F | 42 | 429 | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |