| Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
|---|---|---|---|---|
| F | 43 | 431 | 4311 | Phá dỡ |
| F | 43 | 431 | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| F | 43 | 432 | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| F | 43 | 432 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| F | 43 | 432 | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| F | 43 | 433 | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| F | 43 | 439 | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |