Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
M | 69 | 691 | 6910 | Hoạt động pháp luật |
M | 69 | 692 | 6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
M | 70 | 701 | 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
M | 70 | 702 | 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
M | 71 | 711 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
M | 71 | 712 | 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
M | 72 | 721 | 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
M | 72 | 721 | 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
M | 72 | 721 | 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
M | 72 | 721 | 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
M | 72 | 722 | 7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
M | 72 | 722 | 7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
M | 73 | 731 | 7310 | Quảng cáo |
M | 73 | 732 | 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
M | 74 | 741 | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
M | 74 | 742 | 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
M | 74 | 749 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
M | 75 | 750 | 7500 | Hoạt động thú y |