Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
Q | 86 | 861 | 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
Q | 86 | 862 | 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
Q | 86 | 869 | 8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
Q | 86 | 869 | 8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
Q | 86 | 869 | 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
Q | 87 | 871 | 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
Q | 87 | 872 | 8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
Q | 87 | 873 | 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
Q | 87 | 879 | 8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
Q | 88 | 881 | 8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật |
Q | 88 | 889 | 8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |