C
|
10
|
101
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
C
|
10
|
102
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
C
|
10
|
103
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
C
|
10
|
104
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
C
|
10
|
105
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
C
|
10
|
106
|
Xay xát và sản xuất bột
|
C
|
10
|
107
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
C
|
10
|
108
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
C
|
11
|
110
|
Sản xuất đồ uống
|
C
|
12
|
120
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
|
C
|
13
|
131
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
C
|
13
|
139
|
Sản xuất hàng dệt khác
|
C
|
14
|
141
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
C
|
14
|
142
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
C
|
14
|
143
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
C
|
15
|
151
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
C
|
15
|
152
|
Sản xuất giày, dép
|
C
|
16
|
161
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
C
|
16
|
162
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
C
|
17
|
170
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
C
|
18
|
181
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in
|
C
|
18
|
182
|
Sao chép bản ghi các loại
|
C
|
19
|
191
|
Sản xuất than cốc
|
C
|
19
|
192
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
C
|
20
|
201
|
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
C
|
20
|
202
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
|
C
|
20
|
203
|
Sản xuất sợi nhân tạo
|
C
|
21
|
210
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
C
|
22
|
221
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
C
|
22
|
222
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
C
|
23
|
231
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
C
|
23
|
239
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
|
C
|
24
|
241
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
C
|
24
|
242
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
|
C
|
24
|
243
|
Đúc kim loại
|
C
|
25
|
251
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
|
C
|
25
|
252
|
Sản xuất vũ khí và đạn dược
|
C
|
25
|
259
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
C
|
26
|
261
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
C
|
26
|
262
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
C
|
26
|
263
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
C
|
26
|
264
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
C
|
26
|
265
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
|
C
|
26
|
266
|
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
C
|
26
|
267
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
C
|
26
|
268
|
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
C
|
27
|
271
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
C
|
27
|
272
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
C
|
27
|
273
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
C
|
27
|
274
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
C
|
27
|
275
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
C
|
27
|
279
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
C
|
28
|
281
|
Sản xuất máy thông dụng
|
C
|
28
|
282
|
Sản xuất máy chuyên dụng
|
C
|
29
|
291
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
|
C
|
29
|
292
|
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
|
C
|
29
|
293
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
C
|
30
|
301
|
Đóng tàu và thuyền
|
C
|
30
|
302
|
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
|
C
|
30
|
303
|
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
|
C
|
30
|
304
|
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
|
C
|
30
|
309
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
|
C
|
31
|
310
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
C
|
32
|
321
|
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
|
C
|
32
|
322
|
Sản xuất nhạc cụ
|
C
|
32
|
323
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
C
|
32
|
324
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
C
|
32
|
325
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
C
|
32
|
329
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
C
|
33
|
331
|
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
C
|
33
|
332
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|