Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục Ngành kinh tế cấp 4

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh

Ngành cấp 5
Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Tên ngành cấp 4
C 10 101 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
C 10 102 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
C 10 103 1030 Chế biến và bảo quản rau quả
C 10 104 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
C 10 105 1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
C 10 106 1061 Xay xát và sản xuất bột thô
C 10 106 1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
C 10 107 1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
C 10 107 1072 Sản xuất đường
C 10 107 1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
C 10 107 1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
C 10 107 1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
C 10 107 1076 Sản xuất chè
C 10 107 1077 Sản xuất cà phê
C 10 107 1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
C 10 108 1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
C 11 110 1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
C 11 110 1102 Sản xuất rượu vang
C 11 110 1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
C 11 110 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
C 12 120 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
C 13 131 1311 Sản xuất sợi
C 13 131 1312 Sản xuất vải dệt thoi
C 13 131 1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
C 13 139 1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
C 13 139 1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
C 13 139 1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
C 13 139 1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
C 13 139 1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
C 14 141 1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
C 14 142 1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
C 14 143 1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
C 15 151 1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
C 15 151 1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
C 15 152 1520 Sản xuất giày, dép
C 16 161 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
C 16 162 1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
C 16 162 1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
C 16 162 1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
C 16 162 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
C 17 170 1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
C 17 170 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
C 17 170 1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
C 18 181 1811 In ấn
C 18 181 1812 Dịch vụ liên quan đến in
C 18 182 1820 Sao chép bản ghi các loại
C 19 191 1910 Sản xuất than cốc
C 19 192 1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
C 20 201 2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
C 20 201 2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
C 20 201 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
C 20 202 2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
C 20 202 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
C 20 202 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
C 20 202 2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
C 20 203 2030 Sản xuất sợi nhân tạo
C 21 210 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
C 22 221 2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
C 22 221 2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
C 22 222 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
C 23 231 2310 Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
C 23 239 2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
C 23 239 2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
C 23 239 2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
C 23 239 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
C 23 239 2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
C 23 239 2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
C 23 239 2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
C 24 241 2410 Sản xuất sắt, thép, gang
C 24 242 2420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
C 24 243 2431 Đúc sắt, thép
C 24 243 2432 Đúc kim loại màu
C 25 251 2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
C 25 251 2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
C 25 251 2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
C 25 252 2520 Sản xuất vũ khí và đạn dược
C 25 259 2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
C 25 259 2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
C 25 259 2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
C 25 259 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
C 26 261 2610 Sản xuất linh kiện điện tử
C 26 262 2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
C 26 263 2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
C 26 264 2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
C 26 265 2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
C 26 265 2652 Sản xuất đồng hồ
C 26 266 2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
C 26 267 2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
C 26 268 2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
C 27 271 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
C 27 272 2720 Sản xuất pin và ắc quy
C 27 273 2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
C 27 273 2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
C 27 273 2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
C 27 274 2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
C 27 275 2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
C 27 279 2790 Sản xuất thiết bị điện khác
C 28 281 2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
C 28 281 2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
C 28 281 2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
C 28 281 2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
C 28 281 2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
C 28 281 2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
C 28 281 2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
C 28 281 2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
C 28 281 2819 Sản xuất máy thông dụng khác
C 28 282 2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
C 28 282 2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
C 28 282 2823 Sản xuất máy luyện kim
C 28 282 2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
C 28 282 2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
C 28 282 2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
C 28 282 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
C 29 291 2910 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
C 29 292 2920 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
C 29 293 2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
C 30 301 3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
C 30 301 3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
C 30 302 3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
C 30 303 3030 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
C 30 304 3040 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
C 30 309 3091 Sản xuất mô tô, xe máy
C 30 309 3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
C 30 309 3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
C 31 310 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
C 32 321 3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
C 32 321 3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
C 32 322 3220 Sản xuất nhạc cụ
C 32 323 3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
C 32 324 3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
C 32 325 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
C 32 329 3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
C 33 331 3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
C 33 331 3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
C 33 331 3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
C 33 331 3314 Sửa chữa thiết bị điện
C 33 331 3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
C 33 331 3319 Sửa chữa thiết bị khác
C 33 332 3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.