Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
A | 01 | 011 | 0111 | Trồng lúa |
A | 01 | 011 | 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
A | 01 | 011 | 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
A | 01 | 011 | 0114 | Trồng cây mía |
A | 01 | 011 | 0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
A | 01 | 011 | 0116 | Trồng cây lấy sợi |
A | 01 | 011 | 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
A | 01 | 011 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
A | 01 | 011 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
A | 01 | 012 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
A | 01 | 012 | 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
A | 01 | 012 | 0123 | Trồng cây điều |
A | 01 | 012 | 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
A | 01 | 012 | 0125 | Trồng cây cao su |
A | 01 | 012 | 0126 | Trồng cây cà phê |
A | 01 | 012 | 0127 | Trồng cây chè |
A | 01 | 012 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
A | 01 | 012 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
A | 01 | 013 | 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
A | 01 | 013 | 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
A | 01 | 014 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
A | 01 | 014 | 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
A | 01 | 014 | 0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
A | 01 | 014 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
A | 01 | 014 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
A | 01 | 014 | 0149 | Chăn nuôi khác |
A | 01 | 015 | 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
A | 01 | 016 | 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
A | 01 | 016 | 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
A | 01 | 016 | 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
A | 01 | 016 | 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
A | 01 | 017 | 0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |