Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
A | 01 | 014 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
A | 01 | 014 | 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
A | 01 | 014 | 0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
A | 01 | 014 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
A | 01 | 014 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
A | 01 | 014 | 0149 | Chăn nuôi khác |