Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
C | 10 | 101 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
C | 10 | 102 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
C | 10 | 103 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
C | 10 | 104 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
C | 10 | 105 | 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
C | 10 | 106 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
C | 10 | 106 | 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
C | 10 | 107 | 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
C | 10 | 107 | 1072 | Sản xuất đường |
C | 10 | 107 | 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
C | 10 | 107 | 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
C | 10 | 107 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
C | 10 | 107 | 1076 | Sản xuất chè |
C | 10 | 107 | 1077 | Sản xuất cà phê |
C | 10 | 107 | 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
C | 10 | 108 | 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |