Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
C | 23 | 231 | 2310 | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
C | 23 | 239 | 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
C | 23 | 239 | 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
C | 23 | 239 | 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
C | 23 | 239 | 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
C | 23 | 239 | 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
C | 23 | 239 | 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
C | 23 | 239 | 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |