Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
C | 25 | 251 | 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
C | 25 | 251 | 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
C | 25 | 251 | 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
C | 25 | 252 | 2520 | Sản xuất vũ khí và đạn dược |
C | 25 | 259 | 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
C | 25 | 259 | 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
C | 25 | 259 | 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
C | 25 | 259 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |