Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
P | 85 | 851 | 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
P | 85 | 851 | 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
P | 85 | 852 | 8521 | Giáo dục tiểu học |
P | 85 | 852 | 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
P | 85 | 852 | 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
P | 85 | 853 | 8531 | Đào tạo sơ cấp |
P | 85 | 853 | 8532 | Đào tạo trung cấp |
P | 85 | 853 | 8533 | Đào tạo cao đẳng |
P | 85 | 854 | 8541 | Đào tạo đại học |
P | 85 | 854 | 8542 | Đào tạo thạc sỹ |
P | 85 | 854 | 8543 | Đào tạo tiến sỹ |
P | 85 | 855 | 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
P | 85 | 855 | 8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
P | 85 | 855 | 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
P | 85 | 856 | 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |