Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
Q | 86 | 861 | 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
Q | 86 | 862 | 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
Q | 86 | 869 | 8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
Q | 86 | 869 | 8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
Q | 86 | 869 | 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |