Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
S | 95 | 951 | 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
S | 95 | 951 | 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
S | 95 | 952 | 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
S | 95 | 952 | 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
S | 95 | 952 | 9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
S | 95 | 952 | 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
S | 95 | 952 | 9529 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |