Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
E | 36 | 360 | 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
E | 37 | 370 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
E | 38 | 381 | 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
E | 38 | 381 | 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
E | 38 | 382 | 3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
E | 38 | 382 | 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
E | 38 | 383 | 3830 | Tái chế phế liệu |
E | 39 | 390 | 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |