Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
H | 49 | 491 | 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
H | 49 | 491 | 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
H | 49 | 492 | 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
H | 49 | 492 | 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
H | 49 | 492 | 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
H | 49 | 493 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
H | 49 | 493 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
H | 49 | 493 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
H | 49 | 494 | 4940 | Vận tải đường ống |
H | 50 | 501 | 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
H | 50 | 501 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
H | 50 | 502 | 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
H | 50 | 502 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
H | 51 | 511 | 5110 | Vận tải hành khách hàng không |
H | 51 | 512 | 5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
H | 52 | 521 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
H | 52 | 522 | 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
H | 52 | 522 | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
H | 52 | 522 | 5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
H | 52 | 522 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
H | 52 | 522 | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
H | 52 | 522 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
H | 53 | 531 | 5310 | Bưu chính |
H | 53 | 532 | 5320 | Chuyển phát |