Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
K | 64 | 641 | 6411 | Hoạt động ngân hàng trung ương |
K | 64 | 641 | 6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
K | 64 | 642 | 6420 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
K | 64 | 643 | 6430 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
K | 64 | 649 | 6491 | Hoạt động cho thuê tài chính |
K | 64 | 649 | 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
K | 64 | 649 | 6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
K | 65 | 651 | 6511 | Bảo hiểm nhân thọ |
K | 65 | 651 | 6512 | Bảo hiểm phi nhân thọ |
K | 65 | 651 | 6513 | Bảo hiểm sức khỏe |
K | 65 | 652 | 6520 | Tái bảo hiểm |
K | 65 | 653 | 6530 | Bảo hiểm xã hội |
K | 66 | 661 | 6611 | Quản lý thị trường tài chính |
K | 66 | 661 | 6612 | Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán |
K | 66 | 661 | 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
K | 66 | 662 | 6621 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
K | 66 | 662 | 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
K | 66 | 662 | 6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
K | 66 | 663 | 6630 | Hoạt động quản lý quỹ |