Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
---|---|---|---|---|
S | 94 | 941 | 9411 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
S | 94 | 941 | 9412 | Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
S | 94 | 942 | 9420 | Hoạt động của công đoàn |
S | 94 | 949 | 9491 | Hoạt động của các tổ chức tôn giáo |
S | 94 | 949 | 9499 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
S | 95 | 951 | 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
S | 95 | 951 | 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
S | 95 | 952 | 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
S | 95 | 952 | 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
S | 95 | 952 | 9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
S | 95 | 952 | 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
S | 95 | 952 | 9529 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
S | 96 | 961 | 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
S | 96 | 962 | 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
S | 96 | 963 | 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
S | 96 | 963 | 9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
S | 96 | 963 | 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
S | 96 | 963 | 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |