20112309
|
Ôxít, peroxit và hydroxit kim loại khác chưa phân vào đâu
|
Tấn
|
|
20112401
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp và chế phẩm; sản phẩm hữu cơ tổng hợp
|
Tấn
|
|
20112402
|
Chất nhuộm màu và chế phẩm
|
Tấn
|
|
20112501
|
Chất chiết xuất thuộc da gốc thực vật; ta nanh và các muối, ete, este của chúng và các dẫn xuất
|
Tấn
|
|
20112502
|
Chất màu gốc động vật hoặc thực vật (kể cả chất chiết xuất nhuộm nhưng trừ muội động vật) và các chế phẩm
|
Tấn
|
|
20112600
|
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp; chất thuộc da vô cơ; chế phẩm thuộc da; chế phẩm enzim dùng khi tiền thuộc da
|
Tấn
|
|
20112700
|
Chất màu chưa phân loại; sản phẩm vô cơ được sử dụng như chất phát quang
|
Tấn
|
|
20112800
|
Dịch vụ sản xuất chất nhuộm và chất màu
|
Đồng
|
|
20113110
|
Urani đã làm giàu, Pluton và các hợp chất của nó
|
Tấn
|
|
20113120
|
Urani đã được làm nghèo, Thori và các hợp chất của nó
|
Tấn
|
|
20113130
|
Urani tự nhiên và các hợp chất của nó; hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm kim loại), sản phẩm gốm và hỗn hợp có chứa urani tự nhiên hay các hợp chất urani tự nhiên
|
Tấn
|
|
20113211
|
Borron, tellurium
|
Tấn
|
|
20113212
|
Silic
|
Tấn
|
|
20113213
|
Asen
|
Tấn
|
|
20113219
|
Các á kim khác
|
Tấn
|
|
20113221
|
Natri
|
Tấn
|
|
20113222
|
Canxi
|
Tấn
|
|
20113223
|
Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ khác
|
Tấn
|
|
20113224
|
Kim loại đất hiếm, scandium và ytrium đã hoặc chưa pha trộn hoặc tạo hợp kim với nhau
|
Tấn
|
|
20113225
|
Thuỷ ngân
|
Tấn
|
|
20113311
|
Clorua hyđrô (axit hyđrô cloric); axít closunfuric
|
Tấn
|
|
20113312
|
Axít sunfuric, axít sunfuric bốc khói (oleum)
|
Tấn
|
|
20113313
|
Axít nitric, axit sunfonitric
|
Tấn
|
|
20113314
|
Disphosphorus pentaoxit, axit phophoric, axit poliphosphoric, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học
|
Tấn
|
|
20113315
|
Axit boric
|
Tấn
|
|
20113319
|
Axit vô cơ khác
|
Tấn
|
|
20113321
|
Silíc điôxit và hợp chất vô cơ chứa oxy của phi kim loại khác,
|
Tấn
|
|
20113322
|
Phốt pho vàng
|
Tấn
|
|
20113401
|
Halogenua và ôxit halogenua của phi kim loại
|
Tấn
|
|
20113402
|
Sunfua của phi kim loại; phospho trisunfua thương phẩm
|
Tấn
|
|