28110223
|
Tua bin thủy lực có công suất > 10000 kw
|
Cái
|
|
28110231
|
Tua bin khí có công suất không quá 5000 kW
|
Cái
|
|
28110232
|
Tua bin khí có công suất trên 5000 kw
|
Cái
|
|
28110301
|
Bộ phận của tua bin hơi nước và tua bin hơi khác
|
Tấn
|
|
28110302
|
Bộ phận của tua bin thuỷ lực và vô lăng nước bao gồm cả bộ phận điều chỉnh
|
Tấn
|
|
28110303
|
Bộ phận của tua bin khí trừ tua bin máy bay phản lực và tua bin cánh quạt
|
Tấn
|
|
28110401
|
Bộ phận của động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện (trừ loại dùng cho xe kéo nông nghiệp và mô tô, xe máy)
|
Tấn
|
|
28110402
|
Bộ phận của máy đánh lửa hoặc pit tong động cơ đốt trong xoay chiều cho máy bay
|
Tấn
|
|
28110403
|
Bộ phận cho động cơ khác chưa được phân vào đâu (trừ loại dùng cho xe kéo nông nghiệp và mô tô, xe máy)
|
Tấn
|
|
28110501
|
Dịch vụ sản xuất động cơ trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy
|
Đồng
|
|
28110502
|
Dịch vụ sản xuất tua bin
|
Đồng
|
|
28120111
|
Động cơ chuyển động tịnh tiến (xi lanh) thuỷ lực
|
Cái
|
|
28120112
|
Động cơ chuyển động tịnh tiến (xi lanh) dùng khí nén
|
Cái
|
|
28120121
|
Động cơ và mô tơ khác dùng thuỷ lực
|
Cái
|
|
28120122
|
Động cơ và mô tơ khác dùng khí nén
|
Cái
|
|
28120129
|
Động cơ và mô tơ khác (trừ động cơ phản lực) chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28120130
|
Bơm thuỷ lực
|
Cái
|
|
28120140
|
Van thuỷ lực và van nén
|
Cái
|
|
28120150
|
Bộ phận thuỷ lực đã được lắp ráp
|
Cái
|
|
28120160
|
Hệ thống thuỷ lực
|
Cái
|
|
28120200
|
Bộ phận của động cơ và mô tơ thuỷ lực và khí nén
|
Tấn
|
|
28120300
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
Đồng
|
|
28130111
|
Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc trạm sửa chữa bảo dưỡng ô tô, xe máy
|
Cái
|
|
28130112
|
Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc chất làm mát dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston
|
Cái
|
|
28130113
|
Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp bộ phận đo lường khác
|
Cái
|
|
28130114
|
Bơm bê tông
|
Cái
|
|
28130121
|
Bơm chất lỏng hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác chưa được phân vào đâu hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28130122
|
Bơm chất lỏng hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác chưa được phân vào đâu hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28130131
|
Bơm chất lỏng hoạt động kiểu piston quay khác chưa được phân vào đâu hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28130132
|
Bơm chất lỏng hoạt động kiểu piston quay khác chưa được phân vào đâu hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|